Thế nào là giao dịch cà phê trên thị trường kỳ hạn?
Với thị trường cà phê kỳ hạn, hiểu một cách đơn giản nhất giống như một loại bảo hiểm.
Chạm và trượt về bên trái ở bảng giá để xem nhiều cột hơn.
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/25
|
5,409
|
-156 -2.8% | 5730 165 | 5395 -170 | 7325 | 5552 | 5565 | 29838 |
03/25
|
5,377
|
-151 -2.73% | 5694 166 | 5362 -166 | 7294 | 5500 | 5528 | 30282 |
05/25
|
5,310
|
-144 -2.64% | 5614 160 | 5292 -162 | 2214 | 5442 | 5454 | 10669 |
07/25
|
5,228
|
-142 -2.64% | 5510 140 | 5215 -155 | 387 | 5370 | 5370 | 3042 |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại sàn ICE Futures Europe (London) được cập nhật liên tục.
Đơn vị tính giá: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giờ giao dịch từ 16:00 - 0:30 hôm sau (giờ Việt Nam).
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/25
|
318 | -5 -1.55% | 335.45 12 | 316.8 -6 | 32294 | 326.3 | 323.05 | 106740 |
05/25
|
316 | -5.2 -1.62% | 332.5 12 | 314.55 -6 | 13734 | 323.35 | 320.7 | 46051 |
07/25
|
311 | -4.85 -1.54% | 327.1 11 | 309.85 -6 | 5575 | 318.7 | 315.7 | 22360 |
09/25
|
306 | -4.4 -1.42% | 321.15 11 | 304.5 -6 | 3086 | 313.75 | 310.2 | 11005 |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại sàn ICE US được cập nhật liên tục.
Đơn vị tính giá: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giờ giao dịch từ 16:00 - 0:30 hôm sau (giờ Việt Nam).
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/24 | 398 | -5.95 -1.47% | 400 -4 | 387.8 -16 | 28 | 400 | 403.9 | 1443 |
03/25 | 394 | 1.2 0.31% | 396 4 | 393.5 1 | 10 | 396 | 392.5 | 4037 |
05/25 | 393 | -6.9 -1.72% | 393.15 -7 | 393.15 -7 | 0 | 393.15 | 400.05 | 1 |
07/25 | 387 | -6.4 -1.63% | 386.85 -6 | 386.85 -6 | 0 | 386.85 | 393.25 | 0 |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại sàn ICE US được cập nhật liên tục.
Đơn vị tính giá: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giờ giao dịch từ 16:00 - 0:30 hôm sau (giờ Việt Nam).
Giá cà phê trực tuyến hôm nay của ba sàn giao dịch cà phê kỳ hạn chính Robusta London (ICE Futures Europe), Arabica New York (ICE Futures US) và B3 Brazil được Y5Cafe cập nhật liên tục trong suốt thời gian giao dịch của sàn.
Dữ liệu giá cà phê trực tuyến mà Y5Cafe cung cấp chậm hơn 10 phút so với giá cà phê thời gian thực đang giao dịch trên sàn. Để xem giá cà phê nhanh hơn bà con có thể đăng ký dịch vụ của Giacaphe.vn
Cà phê Robusta giao dịch trên sàn ICE Futures Europe mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau)
Cà phê Arabica trên sàn ICE Futures US mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau)
Đối với cà phê Arabica giao dịch trên sàn B3 Brazil sẽ mở cửa từ 19:00 - 02:35 (hôm sau)
Thời gian đã được chuyển qua giờ Việt Nam (GMT+7) để bà con tiện theo dõi.