Cũng như các dân tộc khác ở Tây Nguyên, đồng bào M’nông cũng có một hệ thống nghi lễ xung quanh cuộc sống và mỗi nghi lễ đều gắn liền với một vật cúng nhất định. Những nghi lễ truyền thống không chỉ thể hiện lòng biết ơn sâu sắc của đồng bào đối với các vị thần linh mà còn thể hiện giá trị nhân văn cao cả.
Theo đó, tùy theo ý nghĩa của từng nghi lễ mà đồng bào dâng lễ vật cúng theo hình thức trao đổi (hiến sinh). Lễ vật cúng thường là trâu, bò, heo, dê, gà… chính là “linh hồn” làm nên thành công cho buổi lễ.
Đối với các lễ hội lớn, đặc trưng như: lễ ăn cơm mới, lễ cúng bến nước, lễ mừng thắng lợi, lễ mừng được mùa…thì vật hiến sinh bao giờ cũng là con trâu, nếu không có “ăn trâu” thì chưa được gọi là một lễ quan trọng. Dựa vào sự non, già của con trâu (độ dài và cong của chiếc sừng) để đánh giá lễ hội đó lớn hay nhỏ.
Ngày xưa, đồng bào M’nông quan niệm rằng, con trâu càng già, sừng càng dài thì đó mới thực sự là một lễ lớn. Ngày nay, vật hiến sinh cho các nghi lễ truyền thống phụ thuộc vào quy mô, tầm quan trọng của chúng mà đồng bào làm lễ hiến sinh.
Theo quan niệm của đồng bào M’nông, con trâu chính là “vật tổ” xa xưa và “hồn trâu” giúp con người gần gũi với thần linh hơn “các hồn” khác như “hồn nhện”, “hồn dế”, “hồn cào cào”…
Ở đây, con trâu là con vật nuôi có giá trị kinh tế lớn của gia đình nên khi giết trâu tế thần là thể hiện lòng tôn kính, hiếu thảo cao nhất của con người với thế giới tâm linh. Mặt khác, “ăn trâu” còn là dịp thể hiện sự hưng thịnh, trù phú của cộng đồng và là sợi dây gắn kết giữa con người với thế giới tâm linh.
Con trâu là “linh hồn”, làm cho buổi lễ thêm sinh động, náo nhiệt và như một “sứ giả” chịu trách nhiệm trình lên các vị thần linh những lời thỉnh cầu, biết ơn của đồng bào. Do đó, trước khi bị giết, trâu được chọn thường được chăm sóc, vuốt ve, tắm rửa sạch sẽ để tạo nên sự linh thiêng khác với những con trâu bình thường. Đặc biệt hơn, đồng bào M’nông còn có nghi thức “khóc trâu” để đưa tiễn “linh hồn” trâu về với thế giới tâm linh.
Còn đối với các nghi lễ liên quan đến vòng đời của con người như lễ thổi tai, lễ trưởng thành, lễ cầu sức khỏe, tang ma…thì đồng bào M’nông lại sử dụng các lễ vật gần gũi với cuộc sống con người hơn như rượu cần, gà, vịt, heo…
Riêng đối với các nghi lễ liên quan đến sản xuất nông nghiệp và các chu kỳ canh tác thì lễ vật cúng thường là gà, vịt, gạo, cơm… Những lễ vật cúng này tuy đơn giản, nhưng không vì thế mà làm cho nghi lễ bớt đi phần trang nghiêm. Sự trao đổi có chủ đích này không chỉ mang lại cho đồng bào M’nông sự yên lòng mà còn thể hiện được sự biết ơn, kính trọng đối với các vị thần linh.
Tiết của các vật cúng được dùng để thoa xung quanh những dụng cụ liên quan đến canh tác rẫy. Với người M’nông thì lễ vật dù nhỏ, nhưng cũng phần nào nói lên ước vọng của đồng bào đối với thế giới tâm linh và các thế lực siêu nhiên.
Già làng Y Giơn ở bon Bu Kol, phường Nghĩa Tân (Gia Nghĩa) cho biết: “Đối với đồng bào M’nông, lễ vật cúng trong các nghi lễ rất quan trọng vì nó không chỉ thể hiện sự tôn kính, biết ơn các vị thần linh đã che chở, ban cho mưa thuận gió hòa mà còn thể hiện được sự phát triển, đi lên của dân tộc”.
Còn già làng Marin ở bon Bu P’râng, xã Đắk N’drung (Đắk Song) nói: “Việc dâng lên các Yàng những tặng phẩm là những bằng chứng của đức tin, lòng biết ơn sâu sắc của bà con dân làng đối với thần linh và các thế lực siêu nhiên. Mỗi khi dâng hiến các lễ vật, chúng tôi cảm thấy yên lòng hơn rất nhiều vì được sự che chở, dẫn dắt của thần linh”.
Có thể nói, lễ vật cúng trong các nghi lễ truyền thống của đồng bào M’nông nói riêng và các dân tộc Tây Nguyên nói chung là “lá chắn” mang lại sự an toàn, yên vui cho bà con dân làng. Ngày nay, nhịp sống đã thay đổi, nhưng đồng bào M’nông vẫn duy trì được phong tục truyền thống đặc sắc của dân tộc mình.