Tổng sản lượng các nước xuất khẩu cà phê lớn trên thế giới từ 2002 đến 2007

Ghi chú:

  • *** Đơn vị tính: Nghìn Bao (bao lớn = 60kg)
  • *** (R/A): Robusta/Abrabica nhưng Robusta chiếm lượng lớn.
  • *** (A/R): Abrabica/Robusta nhưng Abrabica chiếm lượng lớn.
  • *** (R): Chỉ toàn Robusta
  • *** (A): Chỉ toàn Abrabica.
TỔNG SẢN LƯỢNG CÁC NƯỚC XUẤT KHẨU CÀ PHÊ LỚN TRÊN THẾ GIỚI.
TOTAL PRODUCTION OF EXPORTING COUNTRIES
(Từ năm 2002 đến 2007)
Quốc gia Niên vụ 2002 2003 2004 2005 2006 2007
Brasil
(R/A) T.4-T.3
48.480
28.820
39.272
32.944
42512
33740
Việt Nam
(R/A) T.10-T.9
11.555
15.230
13.844
11.000
18455
15950
Colombia
(A) T.10-T.9
11.889
11.197
11.405
11.550
12789
12400
Indonesia
(R/A) T.4-T.3
6.785
6.571
7.386
6.750
6650
7000
Ấn Độ
(A/R) T.10-T.9
4.683
4.495
3.844
4.630
4750
4850
Mexico
(A) T.10-T.9
4.000
4.550
3.407
4.200
4200
4350
Ethiopia
(A) T.10-T.9
3.693
3.874
5.000
4.500
4636
5733
Guatemala
(A/R) T.10-T.9
4.070
3.610
3.678
3.675
3950
4000
Peru
(A) T.4-T.3
2.900
2.616
3.355
2.750
4250
3190
Uganda
(R/A) T.10-T.9
2.900
2.510
2.750
2.750
2600
2750
Honduras
(A) T.10-T.9
2.497
2.968
2.575
2.990
3461
3500
Côte d’Ivoire
(R) T.10-T.9
3.145
2.689
1.750
2.500
2482
2350
Costa Rica
(A) T.10-T.9
1.938
1.802
1.775
2.157
1570
1900
El Salvador
(A) T.10-T.9
1.438
1.457
1.447
1.372
1372
1476
Ecuador
(A/R) T.4-T.3
732
767
938
720
1172
950
Venezuela
(A) T.10-T.9
869
786
701
820
804
870
Philippines
(R/A) T.7-T.6
721
433
373
500
522
712
Tổng sản lượng
121.808
103.801
112.552
106.851
116175
105721

Xem thêm: Các nước sản xuất cà phê hàng đầu thế giới

Bình luận

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.

Tin đã đăng