Tham khảo giá cà phê xuất khẩu sang một số thị trường tuần đến ngày 28/6/2011
Mặt hàng | Giá (đô la/tấn) | Cảng, cửa khẩu | Đ/k giao hàng |
Cà phê chưa rang robusta loại 2 | 2.582 | Cảng Vict | FOB |
Cà phê chưa rang robusta loại 1 | 2.637 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | FOB |
Cà phê ROBUSTA loại 2 (Hàng đóng bao đồng nhất 59,35kg/bao) | 2.413,6 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | FOB |
Cà phê hạt ROBUSTA loại 1-#xA;1 BAO=60KGS, | 2.500 | ICD Phước Long Thủ Đức | FOB |
Cà phê chưa rang robusta loại 1 | 2.580 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | FOB |
Cà phê nhân ROBUSTA VIETNAM loại 2 hàng xá | 2.17508 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | FOB |
Cà phê nhân robusta chưa rang, loại 1( 21.6tấn/cont, 5conts20`) | 2.725 | ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV) | FOB |
Cà phê Robusta VN loại 2 ( Hang thoi vao 1 cont 20 ) | 2.400 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | FOB |
Cà phê hạt Robusta Việt Nam loại 1, hàng thổi | 2.659,78 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | FOB |
Cà Phê Robusta loại 2 Sàng 13 | 2.520 | ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV) | FOB |
Cà phê chưa rang robusta loại 2 | 2.419,41 | ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV) | FOB |
Cà phê ROBUSTA Việt Nam loại 2 | 2.498 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | FOB |
Cà phê chưa rang ROBUSTA loại 2 | 2.448,06 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | FOB |
Cà phê nhân chưa rang ROBUSTA loại 2 | 2.565 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | FOB |
Cà phê nhân robusta chưa rang.loại 2( 20tan/cont, 6 conts20`) | 2.240 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | FOB |
Cà phê nhân chưa rang Robustal loại 1 | 2.252 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | FOB |
Cà phê chưa rang robusta loại 2 | 2.650 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | FOB |
Cà phê Robusta Grade 1 – 2% | 2.121 | KNQ C.ty TNHH kho vận C.STEINWEG VN | FOB |
Cà phê nhân robusta chưa rang loại 1 | 2.613,2 | ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV) | FOB |
Cà phê ROBUSTA Việt Nam loại 2 | 2.350 | KNQ C.ty CP đại lý liên hiệp vận chuyển | FOB |
Cà phê nhân robusta chưa rang.loại 2 | 2.634 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | FOB |
Cà phê nhân robusta chưa rang.loại 1( Tịnh 60kg/bao, 320 bao) | 2.760 | ICD Phúc Long (Sài Gòn) | FOB |
Cà phê nhân robusta chưa rang.loại 2( 21.6tan/cont, 2cont20`) | 2.615 | ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV) | FOB |
Cà phê nhân Arabica VN | 5.375,57 | ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV) | FOB |
Cà phê nhân robusta chưa rang.loại 1 (20tan/cont) | 2.920 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | FOB |
Cà phê ROBUSTA Việt Nam loại 2 | 2.295 | ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV) | FOB |