Nhiều nông dân quay lại với cây cà phê
Thời gian gần đây, một số hộ nông dân đã bắt đầu quay trở lại với loại cây trồng này do giá cà phê tăng mạnh trở lại.
Giá phân bón được cập nhật liên tục từ công ty phân bón Vinacam, bảng giá áp dụng tại thị trường Tp. Hồ Chí Minh và được tính bằng vnđ/kg. Giá Phân Bón Dùng Để Tham Khảo
STT | Loại phân bón | HCM | HN | QN | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Phân DAP Nga Đen 64% | 16.800 | - | 17.000 | ||
Phân DAP Nga Xanh 64% | 17.000 | - | - | ||
Phân DAP Lào Cai | 14.300 | - | - | ||
Phân DAP Korea Đen | 22.000 | - | - | ||
Phân DAP Hồng Hà Xanh | 21.000 | - | - | ||
Phân DAP Đức Giang Hạt Vàng 64% | 15.200 | - | - | ||
Phân DAP Đình Vũ Xanh | 14.500 | - | - | ||
Phân DAP Đình Vũ Đen | 14.300 | - | - | ||
Phân DAP Trung Quốc Nâu 64% | 16.500 | - | - | ||
Phân DAP Xanh Tường Phong | 17.000 | - | - | ||
Phân Kali Israel Hạt Miểng | 9.500 | 9.800 | 9.800 | ||
Phân Kali Israel Hạt Nhuyễn (Bột) | 8.300 | 8.500 | - | ||
Phân Kali Israel Trắng | 9.300 | - | 9.500 | ||
Phân Kali Belarus/Russia Bột | 8.300 | 8.500 | 8.500 | ||
Phân Urea Đục Malaysia | 9.400 | - | - | ||
Phân Urea Ninh Bình | 9.300 | - | - | ||
Phân Urea Phú Mỹ | 9.500 | - | - | ||
Phân Urea Đục Cà Mau | 9.700 | - | - | ||
Phân Kali Hạt Nhỏ Canada | - | - | - | ||
Phân DAP Úc | - | - | - | ||
Phân SA Korea Vàng | - | - | - | ||
Phân Kali Lào Miểng | - | - | - | ||
Phân NPK Korea 16-16-8+9s | - | - | - | ||
Phân DAP Trung Quốc Vàng 64% | - | - | - | ||
Phân SA Vàng Thái Lan | - | - | - | ||
Phân Urea Indo Hạt Trong | - | - | - | ||
Phân DAP Humic | - | - | - | ||
Phân Kali Hạt Miểng Canada | - | - | - | ||
Phân SA Nhật Hiệu Con hổ | - | - | - | ||
Phân Urea Indo hạt Đục | - | - | - | ||
Phân Kali Uzabekistan | - | - | - | ||
Phân Kali Israel hạt nhỏ hồng (Offspec) | - | - | - | ||
Phân Urea Hà Bắc | - | - | - | ||
Phân DAP Trung Quốc Xanh 60% | - | - | - | ||
Phân Kali Belarus Miểng | - | - | - | ||
Phân NPK Russian 16-16-8 | - | - | - | ||
Phân Kali Jordan Miểng | - | - | - | ||
Phân SA Kim Cương Đài Loan | - | - | - | ||
Phân Kali Potash | - | - | - | ||
Phân NPK Russian 16-16-16 | - | - | - | ||
Phân NPK Korea 16-16-8+TE | - | - | - | ||
Phân Urea Hạt Đục Nga | - | - | - | ||
Phân SA Nhật Bột Vàng | - | - | - | ||
Phân SA Nhật Vàng Kim Cương | - | - | - | ||
Phân Kali Chilê Trắng | - | - | - | ||
Phân Urea Hạt Trong Nga | - | - | - | ||
Phân SA TQ Hiệu Con hổ | - | - | - | ||
Phân SA TQ Capro | - | - | - | ||
Phân SA TQ Bột Trắng | - | - | - | ||
Phân SA TQ Bột Trắng | - | - | - | ||
Phân SA TQ Miểng | - | - | - | ||
Phân DAP Nga Vàng 64% | - | - | - | ||
Phân SOP (Kali Sulphate - K2SO4) | - | - | - | ||
Phân Urea Brunei hạt đục | - | - | - | ||
Phân Ure hạt đục Trung quốc | - | - | - |
62