Giá cà phê thế giới trực tuyến hôm nay sàn London, New York, BMF
Lúc 23:07 ngày 17/04/2025
Cà phê Robusta London
-
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/25
|
5,253
|
-135 -2.51% | 5398 10 | 5200 -188 | 2945 | 5375 | 5388 | 8496 |
07/25
|
5,277
|
-102 -1.9% | 5397 18 | 5226 -153 | 9742 | 5363 | 5379 | 37030 |
09/25
|
5,211
|
-99 -1.86% | 5320 10 | 5161 -149 | 3049 | 5290 | 5310 | 16296 |
11/25
|
5,142
|
-95 -1.81% | 5244 7 | 5098 -139 | 1052 | 5222 | 5237 | 6306 |
Cà phê Arabica New York
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/25
|
376 | -0.55 -0.15% | 380.9 5 | 370 -6 | 6305 | 378.6 | 376.05 | 5750 |
07/25
|
373 | -1.2 -0.32% | 378.45 5 | 367.2 -7 | 12503 | 375.05 | 373.8 | 67673 |
09/25
|
366 | -1.65 -0.45% | 371.7 4 | 361.1 -7 | 3559 | 367.7 | 367.7 | 34384 |
12/25
|
359 | -1.5 -0.42% | 363.45 3 | 353.5 -7 | 2342 | 361.9 | 360.2 | 21857 |
Cà phê Arabica Brazil
-
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/25 | 478 | -2.6 -0.54% | 478 -3 | 478 -3 | 9 | 478 | 480.6 | 1081 |
07/25 | 470 | 8.8 1.91% | 470.05 9 | 470.05 9 | 0 | 470.05 | 461.25 | 0 |
09/25 | 451 | -1.2 -0.27% | 451 -1 | 449.75 -2 | 4 | 450.5 | 451.7 | 2805 |
12/25 | 443 | -1.7 -0.38% | 443 -1 | 442.65 -2 | 2 | 443 | 444.35 | 1727 |