Giá cà phê thế giới trực tuyến hôm nay sàn London, New York, BMF
Lúc 3:50 ngày 13/06/2025
Cà phê Robusta London
-
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/25
|
4,397
|
5 0.11% | 4445 53 | 4365 -27 | 2845 | 4425 | 4392 | 18974 |
09/25
|
4,314
|
23 0.54% | 4346 55 | 4252 -39 | 7803 | 4299 | 4291 | 38393 |
11/25
|
4,246
|
19 0.45% | 4283 56 | 4186 -41 | 4044 | 4234 | 4227 | 19303 |
01/26
|
4,181
|
9 0.22% | 4218 46 | 4134 -38 | 1305 | 4179 | 4172 | 6558 |
Cà phê Arabica New York
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/25
|
348 | -2.85 -0.81% | 352 1 | 345.45 -5 | 16748 | 349.5 | 350.65 | 24848 |
09/25
|
345 | -3.3 -0.95% | 349.55 1 | 343.3 -5 | 20097 | 347.2 | 348.6 | 66645 |
12/25
|
340 | -3.35 -0.98% | 343.95 1 | 338.15 -5 | 4708 | 342.2 | 343.45 | 35540 |
03/26
|
335 | -3.4 -1.004% | 338.85 0 | 333.75 -5 | 1885 | 337.4 | 338.6 | 14301 |
Cà phê Arabica Brazil
-
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/25 | 439 | -0.45 -0.1% | 439.45 0 | 439.45 0 | 1 | 439.45 | 439.45 | 26 |
09/25 | 424 | -5.45 -1.27% | 428.3 -1 | 422.35 -7 | 288 | 427 | 429.3 | 3231 |
12/25 | 419 | -3.9 -0.92% | 423.75 1 | 418.25 -5 | 37 | 422.5 | 423.25 | 1764 |
03/26 | 420 | -4.5 -1.06% | 419.7 -5 | 419.7 -5 | 0 | 419.7 | 424.2 | 0 |