Giá cà phê thế giới trực tuyến hôm nay sàn London, New York, BMF

Lúc 1:39 ngày 13/04/2025

Cà phê Robusta London

-
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
05/25

5,099
162 3.28% 5134 197 4961 24 3454 4982 4937 14037
07/25

5,049
153 3.13% 5076 180 4896 0 7752 4946 4896 34767
09/25

4,971
138 2.86% 5000 167 4832 -1 2670 4871 4833 16017
11/25

4,899
132 2.77% 4925 158 4768 1 793 4790 4767 7056

Cà phê Arabica New York

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
05/25

358 14.85 4.33% 360.7 18 341.6 -1 25665 345.95 342.85 28584
07/25

354 12 3.51% 355.95 14 340.05 -2 30766 345.05 341.6 63895
09/25

348 10.35 3.07% 350.2 13 335.9 -2 9986 340.3 337.45 30954
12/25

341 8.6 2.59% 344.25 12 331.2 -1 6210 335.2 332.65 21288

Cà phê Arabica Brazil

-
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
05/25 472 8.05 1.73% 474 10 462.15 -2 120 462.45 464.4 1249
07/25 443 15.85 3.71% 443.3 16 443.3 16 0 443.3 427.45 0
09/25 426 -4.5 -1.04% 429.5 -1 426.3 -5 6 428 430.8 2639
12/25 423 11.4 2.77% 423.15 11 407.1 -5 2 407.1 411.75 1729