Giá cà phê thế giới trực tuyến hôm nay sàn London, New York, BMF

Lúc 5:43 ngày 19/03/2025

Cà phê Robusta London

-
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
05/25

5,469
-5 -0.09% 5522 48 5426 -48 4712 5472 5474 32598
07/25

5,452
1 0.02% 5499 48 5406 -45 2929 5452 5451 27390
09/25

5,391
4 0.07% 5434 47 5343 -44 783 5391 5387 7121
11/25

5,293
1 0.02% 5331 39 5252 -40 211 5295 5292 3228

Cà phê Arabica New York

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
05/25

384 0.4 0.1% 387.95 5 379.7 -4 10667 383 383.4 75292
07/25

377 0.6 0.16% 381.1 4 373.55 -3 5915 376.85 376.75 40050
09/25

371 0.75 0.2% 374.05 4 366.9 -3 2928 369.9 369.9 25122
12/25

361 1.1 0.31% 363.75 4 356.9 -3 1121 358.65 359.65 15225

Cà phê Arabica Brazil

-
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
03/25 472 0 0% 472 0 472 0 0 472 472 212
05/25 476 0 0% 476.95 1 475.7 0 4 475.8 475.7 2142
07/25 475 0 0% 474.7 0 474.7 0 0 474.7 474.7 0
09/25 461 0 0% 462.95 2 460.5 0 3 460.5 460.75 2184