Giá cà phê thế giới trực tuyến hôm nay sàn London, New York, BMF
Lúc 6:03 ngày 03/05/2025
Cà phê Robusta London
-
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/25
|
5,291
|
165 3.22% | 5324 198 | 5120 -6 | 8750 | 5120 | 5126 | 38927 |
09/25
|
5,231
|
150 2.95% | 5270 189 | 5078 -3 | 4596 | 5100 | 5081 | 18878 |
11/25
|
5,164
|
143 2.85% | 5207 186 | 5025 4 | 1236 | 5030 | 5021 | 7691 |
01/26
|
5,071
|
136 2.76% | 5105 170 | 4941 6 | 513 | 4945 | 4935 | 3323 |
Cà phê Arabica New York
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/25
|
385 | 0.75 0.19% | 392.75 8 | 381.75 -3 | 10038 | 386.7 | 384.65 | 71280 |
09/25
|
379 | 1.2 0.32% | 385.55 8 | 375.3 -2 | 3934 | 379.7 | 377.5 | 37250 |
12/25
|
370 | 1.5 0.41% | 376.15 8 | 366.6 -2 | 2358 | 371.3 | 368.65 | 23685 |
03/26
|
363 | 1.4 0.39% | 369 7 | 359.95 -2 | 826 | 364.55 | 362 | 10862 |
Cà phê Arabica Brazil
-
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/25 | 494 | -24.05 -4.64% | 500 -18 | 493.85 -24 | 178 | 500 | 517.9 | 996 |
07/25 | 485 | -20.3 -4.01% | 485.4 -20 | 480.1 -26 | 1 | 480.1 | 505.7 | 22 |
09/25 | 469 | 1.75 0.37% | 469.6 3 | 467.4 1 | 11 | 467.4 | 466.8 | 3373 |
12/25 | 455 | -14.95 -3.18% | 463 -7 | 453 -17 | 39 | 461.9 | 469.95 | 1678 |