Giá cà phê thế giới trực tuyến hôm nay sàn London, New York, BMF

Lúc 9:41 ngày 23/05/2025

Cà phê Robusta London

-
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
07/25

4,735
-52 -1.09% 4809 22 4705 -82 2057 4780 4787 34361
09/25

4,733
-51 -1.07% 4805 21 4700 -84 1632 4782 4784 24945
11/25

4,713
-45 -0.95% 4782 24 4681 -77 849 4758 4758 10691
01/26

4,616
-76 -1.62% 4717 25 4616 -76 158 4693 4692 4220

Cà phê Arabica New York

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
07/25

359 -2.25 -0.62% 363 2 356.95 -4 1922 361.7 360.75 59201
09/25

356 -2.35 -0.66% 360.7 2 354.8 -4 815 360.4 358.65 40194
12/25

351 -3 -0.85% 356.15 2 350.25 -4 408 356 354.2 27955
03/26

346 -3.15 -0.9% 353 4 345.3 -4 99 353 349.1 12091

Cà phê Arabica Brazil

-
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
05/25 457 -12.75 -2.71% 457.25 -13 457.25 -13 0 457.25 470 13
07/25 453 0 0% 459 6 452.7 0 1 459 452.7 14
09/25 446 0 0% 447.8 1 446.4 0 1 447.8 446.4 3134
12/25 431 0 0% 430.6 0 430.6 0 0 430.6 430.6 1747