Tổng hợp tuần – Thị trường cà phê từ 28/10 đến 01/11/2024
Giá cà phê Robusta kỳ hạn giảm xuống mức thấp nhất trong 2 tháng rưỡi trong phiên giao dịch thứ Sáu, với vụ thu hoạch tại Việt Nam được dự kiến sẽ tăng tốc trong tháng 11 này.
Giá phân bón được cập nhật liên tục từ công ty phân bón Vinacam, bảng giá áp dụng tại thị trường Tp. Hồ Chí Minh và được tính bằng vnđ/kg. Giá Phân Bón Dùng Để Tham Khảo
STT | Loại phân bón | HCM | HN | QN | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Phân DAP Nga Đen 64% | 19.000 | - | - | ||
Phân Phân DAP Humic Trung Quốc Đen 64% | 18.500 | - | - | ||
Phân DAP Nga Xanh 64% | 18.000 | - | - | ||
Phân DAP Lào Cai | 15.000 | - | - | ||
Phân DAP Korea Đen | 24.000 | - | - | ||
Phân DAP Hồng Hà Xanh | 19.000 | - | - | ||
Phân DAP Đức Giang Hạt Vàng 64% | 15.200 | - | - | ||
Phân DAP Đình Vũ Xanh | 15.000 | - | - | ||
Phân DAP Đình Vũ Đen | 15.000 | - | - | ||
Phân DAP Trung Quốc Nâu 64% | 16.700 | - | - | ||
Phân DAP Xanh Tường Phong | 17.000 | - | - | ||
Phân Kali Israel Hạt Miểng | 9.100 | 9.500 | 9.500 | ||
Phân Kali Russia Bột | 8.000 | 8.200 | 8.200 | ||
Phân Kali Uzbekistan Miểng | 8.800 | - | - | ||
Phân Urea Đục Malaysia | 10.700 | - | - | ||
Phân Urea Ninh Bình | 10.300 | - | - | ||
Phân Urea Phú Mỹ | 10.600 | - | - | ||
Phân Urea Brunei hạt đục | 10.500 | - | - | ||
Phân Urea Đục Cà Mau | 11.200 | - | - | ||
Phân SA Vàng Thái Lan | - | - | - | ||
Phân SA Kim Cương Đài Loan | - | - | - | ||
Phân NPK Korea 16-16-8+9s | - | - | - | ||
Phân DAP Úc | - | - | - | ||
Phân SA Korea Vàng | - | - | - | ||
Phân DAP Trung Quốc Vàng 64% | - | - | - | ||
Phân Urea Hà Bắc | - | - | - | ||
Phân Kali Jordan Miểng | - | - | - | ||
Phân NPK Russian 16-16-8 | - | - | - | ||
Phân Kali Potash | - | - | - | ||
Phân Urea Indo Hạt Trong | - | - | - | ||
Phân DAP Humic Trung Quốc | - | - | - | ||
Phân Kali Hạt Miểng Canada | - | - | - | ||
Phân Kali Hạt Nhỏ Canada | - | - | - | ||
Phân Urea Indo hạt Đục | - | - | - | ||
Phân Kali Belarus Miểng | - | - | - | ||
Phân Kali Israel hạt nhỏ hồng (Offspec) | - | - | - | ||
Phân DAP Trung Quốc Xanh 60% | - | - | - | ||
Phân Kali Lào Miểng | - | - | - | ||
Phân SA Nhật Hiệu Con hổ | - | - | - | ||
Phân Urea Hạt Đục Nga | - | - | - | ||
Phân SA TQ Hiệu Con hổ | - | - | - | ||
Phân SA TQ Capro | - | - | - | ||
Phân SA TQ Miểng | - | - | - | ||
Phân SA TQ Bột Trắng | - | - | - | ||
Phân SA TQ Bột Trắng | - | - | - | ||
Phân Urea Hạt Trong Nga | - | - | - | ||
Phân Kali Chilê Trắng | - | - | - | ||
Phân SA Nhật Vàng Kim Cương | - | - | - | ||
Phân SA Nhật Bột Vàng | - | - | - | ||
Phân NPK Korea 16-16-8+TE | - | - | - | ||
Phân NPK Russian 16-16-16 | - | - | - | ||
Phân DAP Nga Vàng 64% | - | - | - | ||
Phân Kali Israel Hạt Nhuyễn (Bột) | - | - | - | ||
Phân Kali Israel Trắng | - | - | - | ||
Phân Kali Belarus Bột | - | - | - | ||
Phân SOP (Kali Sulphate - K2SO4) | - | - | - | ||
Phân Ure hạt đục Trung quốc | - | - | - |