Tổng hợp thị trường Cà phê tuần 2-2025
Cà phê Robusta còn phải chịu áp lực vào thứ Sáu sau khi Tổng cục Hải quan Việt Nam báo cáo xuất khẩu cà phê tháng 12 của Việt Nam tăng
Giá phân bón được cập nhật liên tục từ công ty phân bón Vinacam, bảng giá áp dụng tại thị trường Tp. Hồ Chí Minh và được tính bằng vnđ/kg. Giá Phân Bón Dùng Để Tham Khảo
STT | Loại phân bón | HCM | HN | QN | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Phân DAP Nga Đen 64% | 19.000 | - | - | ||
Phân Phân DAP Humic Trung Quốc Đen 64% | 18.500 | - | - | ||
Phân DAP Nga Xanh 64% | 18.000 | - | - | ||
Phân DAP Lào Cai | 15.000 | - | - | ||
Phân DAP Korea Đen | 24.000 | - | - | ||
Phân DAP Hồng Hà Xanh | 19.000 | - | - | ||
Phân DAP Đức Giang Hạt Vàng 64% | 15.200 | - | - | ||
Phân DAP Đình Vũ Xanh | 15.000 | - | - | ||
Phân DAP Đình Vũ Đen | 15.000 | - | - | ||
Phân DAP Trung Quốc Nâu 64% | 16.700 | - | - | ||
Phân DAP Xanh Tường Phong | 17.000 | - | - | ||
Phân Kali Israel Hạt Miểng | 9.100 | 9.500 | 9.500 | ||
Phân Kali Nga Hạt Miểng | 8.900 | - | - | ||
Phân Kali Israel Trắng | 9.200 | - | 9.500 | ||
Phân Kali Nga Bột Trắng | 8.900 | - | - | ||
Phân Kali Nga Bột Đỏ | 8.000 | 8.200 | 8.200 | ||
Phân Kali Uzbekistan Miểng | 8.800 | - | - | ||
Phân Urea Đục Malaysia | 10.200 | - | - | ||
Phân Urea Ninh Bình | 10.000 | - | - | ||
Phân Urea Phú Mỹ | 10.200 | - | - | ||
Phân Urea Đục Cà Mau | 10.700 | - | - | ||
Phân Kali Hạt Nhỏ Canada | - | - | - | ||
Phân DAP Úc | - | - | - | ||
Phân SA Korea Vàng | - | - | - | ||
Phân Kali Lào Miểng | - | - | - | ||
Phân NPK Korea 16-16-8+9s | - | - | - | ||
Phân SA Vàng Thái Lan | - | - | - | ||
Phân Urea Indo Hạt Trong | - | - | - | ||
Phân DAP Humic Trung Quốc | - | - | - | ||
Phân Kali Hạt Miểng Canada | - | - | - | ||
Phân SA Nhật Hiệu Con hổ | - | - | - | ||
Phân Urea Indo hạt Đục | - | - | - | ||
Phân Kali Israel hạt nhỏ hồng (Offspec) | - | - | - | ||
Phân DAP Trung Quốc Vàng 64% | - | - | - | ||
Phân DAP Trung Quốc Xanh 60% | - | - | - | ||
Phân Kali Belarus Miểng | - | - | - | ||
Phân NPK Russian 16-16-8 | - | - | - | ||
Phân Kali Jordan Miểng | - | - | - | ||
Phân Urea Hà Bắc | - | - | - | ||
Phân Urea Hạt Đục Nga | - | - | - | ||
Phân Kali Potash | - | - | - | ||
Phân NPK Russian 16-16-16 | - | - | - | ||
Phân SA TQ Capro | - | - | - | ||
Phân SA TQ Miểng | - | - | - | ||
Phân NPK Korea 16-16-8+TE | - | - | - | ||
Phân SA Nhật Bột Vàng | - | - | - | ||
Phân SA Nhật Vàng Kim Cương | - | - | - | ||
Phân Kali Chilê Trắng | - | - | - | ||
Phân Urea Hạt Trong Nga | - | - | - | ||
Phân SA TQ Bột Trắng | - | - | - | ||
Phân SA TQ Bột Trắng | - | - | - | ||
Phân DAP Nga Vàng 64% | - | - | - | ||
Phân Kali Israel Hạt Nhuyễn (Bột) | - | - | - | ||
Phân Kali Belarus Bột | - | - | - | ||
Phân SOP (Kali Sulphate - K2SO4) | - | - | - | ||
Phân Urea Brunei hạt đục | - | - | - | ||
Phân Ure hạt đục Trung quốc | - | - | - | ||
Phân SA TQ Capro Hiệu Con Hổ | - | - | - | ||
Phân SA Đài Loan Kim Cương Hiệu Con Hổ | - | - | - |