Tổng hợp thị trường cà phê tuần từ 18 – 22/11/2024
Có thông tin ngày càng tăng về tình trạng hoa rụng ở các đồn điền cà phê Brazil và việc người trồng cà phê Brazil phản đối bán ra lượng hàng còn lại của vụ 2024
Giá phân bón được cập nhật liên tục từ công ty phân bón Vinacam, bảng giá áp dụng tại thị trường Tp. Hồ Chí Minh và được tính bằng vnđ/kg. Giá Phân Bón Dùng Để Tham Khảo
STT | Loại phân bón | HCM | HN | QN | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Phân DAP Nga Đen 64% | 19.000 | - | - | ||
Phân Phân DAP Humic Trung Quốc Đen 64% | 18.500 | - | - | ||
Phân DAP Nga Xanh 64% | 18.000 | - | - | ||
Phân DAP Lào Cai | 15.000 | - | - | ||
Phân DAP Korea Đen | 24.000 | - | - | ||
Phân DAP Hồng Hà Xanh | 19.000 | - | - | ||
Phân DAP Đức Giang Hạt Vàng 64% | 15.200 | - | - | ||
Phân DAP Đình Vũ Xanh | 15.000 | - | - | ||
Phân DAP Đình Vũ Đen | 15.000 | - | - | ||
Phân DAP Trung Quốc Nâu 64% | 16.700 | - | - | ||
Phân DAP Xanh Tường Phong | 17.000 | - | - | ||
Phân Kali Nga Hạt Miểng | 8.900 | - | - | ||
Phân Kali Israel Hạt Miểng | 9.100 | 9.500 | 9.500 | ||
Phân Kali Israel Trắng | 9.200 | - | 9.500 | ||
Phân Kali Nga Bột Trắng | 8.900 | - | - | ||
Phân Kali Nga Bột Đỏ | 8.000 | 8.200 | 8.200 | ||
Phân Kali Uzbekistan Miểng | 8.800 | - | - | ||
Phân Urea Đục Malaysia | 10.500 | - | - | ||
Phân Urea Ninh Bình | 10.000 | - | - | ||
Phân Urea Phú Mỹ | 10.200 | - | - | ||
Phân Urea Brunei hạt đục | 10.200 | - | - | ||
Phân Urea Đục Cà Mau | 10.700 | - | - | ||
Phân DAP Humic Trung Quốc | - | - | - | ||
Phân Kali Potash | - | - | - | ||
Phân Kali Jordan Miểng | - | - | - | ||
Phân DAP Úc | - | - | - | ||
Phân SA Korea Vàng | - | - | - | ||
Phân NPK Russian 16-16-8 | - | - | - | ||
Phân Kali Belarus Miểng | - | - | - | ||
Phân SA Vàng Thái Lan | - | - | - | ||
Phân Urea Indo Hạt Trong | - | - | - | ||
Phân SA Kim Cương Đài Loan | - | - | - | ||
Phân Kali Hạt Miểng Canada | - | - | - | ||
Phân Kali Hạt Nhỏ Canada | - | - | - | ||
Phân Urea Indo hạt Đục | - | - | - | ||
Phân Kali Lào Miểng | - | - | - | ||
Phân Kali Israel hạt nhỏ hồng (Offspec) | - | - | - | ||
Phân NPK Korea 16-16-8+9s | - | - | - | ||
Phân DAP Trung Quốc Xanh 60% | - | - | - | ||
Phân SA Nhật Hiệu Con hổ | - | - | - | ||
Phân NPK Korea 16-16-8+TE | - | - | - | ||
Phân SA Nhật Bột Vàng | - | - | - | ||
Phân SA Nhật Vàng Kim Cương | - | - | - | ||
Phân Urea Hạt Đục Nga | - | - | - | ||
Phân Kali Chilê Trắng | - | - | - | ||
Phân SA TQ Hiệu Con hổ | - | - | - | ||
Phân Urea Hạt Trong Nga | - | - | - | ||
Phân NPK Russian 16-16-16 | - | - | - | ||
Phân Urea Hà Bắc | - | - | - | ||
Phân DAP Trung Quốc Vàng 64% | - | - | - | ||
Phân SA TQ Bột Trắng | - | - | - | ||
Phân SA TQ Bột Trắng | - | - | - | ||
Phân SA TQ Miểng | - | - | - | ||
Phân SA TQ Capro | - | - | - | ||
Phân DAP Nga Vàng 64% | - | - | - | ||
Phân Kali Israel Hạt Nhuyễn (Bột) | - | - | - | ||
Phân Kali Belarus Bột | - | - | - | ||
Phân SOP (Kali Sulphate - K2SO4) | - | - | - | ||
Phân Ure hạt đục Trung quốc | - | - | - |