Tổng hợp thị trường cà phê tuần 11 (11/03/2024 – 16/03/2024)
Trong tuần, giá cà phê nhân xô tăng 2.000 – 2.300 đồng, lên dao động trong khung 92.100 – 93.000 đồng/kg. 1
Giá phân bón được cập nhật liên tục từ công ty phân bón Vinacam, bảng giá áp dụng tại thị trường Tp. Hồ Chí Minh và được tính bằng vnđ/kg. Giá Phân Bón Dùng Để Tham Khảo
STT | Loại phân bón | HCM | HN | QN | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Phân DAP Nga Đen 64% | 17.200 | - | - | ||
Phân DAP Nga Xanh 64% | 17.500 | - | - | ||
Phân DAP Lào Cai | 14.300 | - | - | ||
Phân DAP Korea Đen | 22.000 | - | - | ||
Phân DAP Hồng Hà Xanh | 21.000 | - | - | ||
Phân DAP Đức Giang Hạt Vàng 64% | 15.200 | - | - | ||
Phân DAP Đình Vũ Xanh | 14.500 | - | - | ||
Phân DAP Đình Vũ Đen | 14.300 | - | - | ||
Phân DAP Trung Quốc Nâu 64% | 16.500 | - | - | ||
Phân DAP Xanh Tường Phong | 17.000 | - | - | ||
Phân Kali Israel Hạt Miểng | 10.000 | 10.600 | - | ||
Phân Kali Israel Hạt Nhuyễn (Bột) | 8.300 | 9.000 | - | ||
Phân Kali Israel Trắng | 10.000 | 10.500 | - | ||
Phân Kali Belarus Bột | 8.300 | 9.000 | - | ||
Phân Urea Đục Malaysia | 10.300 | - | - | ||
Phân Urea Ninh Bình | 10.200 | - | - | ||
Phân Urea Phú Mỹ | 10.500 | - | - | ||
Phân Urea Đục Cà Mau | 10.700 | - | - | ||
Phân Kali Hạt Nhỏ Canada | - | - | - | ||
Phân DAP Úc | - | - | - | ||
Phân SA Korea Vàng | - | - | - | ||
Phân Kali Lào Miểng | - | - | - | ||
Phân NPK Korea 16-16-8+9s | - | - | - | ||
Phân DAP Trung Quốc Vàng 64% | - | - | - | ||
Phân SA Vàng Thái Lan | - | - | - | ||
Phân Urea Indo Hạt Trong | - | - | - | ||
Phân DAP Humic | - | - | - | ||
Phân Kali Hạt Miểng Canada | - | - | - | ||
Phân SA Nhật Hiệu Con hổ | - | - | - | ||
Phân Urea Indo hạt Đục | - | - | - | ||
Phân Kali Uzabekistan | - | - | - | ||
Phân Kali Israel hạt nhỏ hồng (Offspec) | - | - | - | ||
Phân Urea Hà Bắc | - | - | - | ||
Phân DAP Trung Quốc Xanh 60% | - | - | - | ||
Phân Kali Belarus Miểng | - | - | - | ||
Phân NPK Russian 16-16-8 | - | - | - | ||
Phân Kali Jordan Miểng | - | - | - | ||
Phân SA Kim Cương Đài Loan | - | - | - | ||
Phân Kali Potash | - | - | - | ||
Phân NPK Russian 16-16-16 | - | - | - | ||
Phân NPK Korea 16-16-8+TE | - | - | - | ||
Phân Urea Hạt Đục Nga | - | - | - | ||
Phân SA Nhật Bột Vàng | - | - | - | ||
Phân SA Nhật Vàng Kim Cương | - | - | - | ||
Phân Kali Chilê Trắng | - | - | - | ||
Phân Urea Hạt Trong Nga | - | - | - | ||
Phân SA TQ Hiệu Con hổ | - | - | - | ||
Phân SA TQ Capro | - | - | - | ||
Phân SA TQ Bột Trắng | - | - | - | ||
Phân SA TQ Bột Trắng | - | - | - | ||
Phân SA TQ Miểng | - | - | - | ||
Phân DAP Nga Vàng 64% | - | - | - | ||
Phân SOP (Kali Sulphate - K2SO4) | - | - | - | ||
Phân Urea Brunei hạt đục | - | - | - | ||
Phân Ure hạt đục Trung quốc | - | - | - |
64